🌟 물에 빠진 놈 건져 놓으니까 내 봇짐 내라 한다
Tục ngữ
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)